tiếng Việt | vie-000 |
phác thảo |
Deutsch | deu-000 | skizzieren |
English | eng-000 | draft |
English | eng-000 | draught |
English | eng-000 | outline |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | rough-cast |
English | eng-000 | sketch |
English | eng-000 | sketch out |
Esperanto | epo-000 | skizi |
français | fra-000 | canevas |
français | fra-000 | dégrossir |
français | fra-000 | esquisser |
français | fra-000 | ébaucher |
Ido | ido-000 | esbosar |
italiano | ita-000 | canovaccio |
italiano | ita-000 | sbozzare |
italiano | ita-000 | schizzare |
русский | rus-000 | набрасывать |
русский | rus-000 | набросок |
русский | rus-000 | чертить |
русский | rus-000 | эккизный |
русский | rus-000 | эскиз |
русский | rus-000 | этюд |
tiếng Việt | vie-000 | dàn ý |
tiếng Việt | vie-000 | dự thảo |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nháp |
tiếng Việt | vie-000 | phác |
tiếng Việt | vie-000 | phác hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | phác hình |
tiếng Việt | vie-000 | phác họa |
tiếng Việt | vie-000 | phác qua |
tiếng Việt | vie-000 | phác ra |
tiếng Việt | vie-000 | sơ phác |
tiếng Việt | vie-000 | sơ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết nháp |
tiếng Việt | vie-000 | viết thảo |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ phác |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ thảo |