tiếng Việt | vie-000 |
sự thống trị |
English | eng-000 | domination |
English | eng-000 | governance |
English | eng-000 | governing |
English | eng-000 | government |
English | eng-000 | heptarchy |
English | eng-000 | rule |
English | eng-000 | ruling |
English | eng-000 | sway |
français | fra-000 | domination |
français | fra-000 | règne |
italiano | ita-000 | assoggettamento |
italiano | ita-000 | dominazione |
italiano | ita-000 | dominio |
italiano | ita-000 | egemonia |
tiếng Việt | vie-000 | bộ bảy |
tiếng Việt | vie-000 | cai quản |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bá chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngự trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự trị vì |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | sự đô hộ |
tiếng Việt | vie-000 | thế lực |