tiếng Việt | vie-000 |
có ảnh hưởng lớn |
English | eng-000 | dominant |
English | eng-000 | dominate |
русский | rus-000 | многозначительный |
tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nghĩa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | có ưu thế hơn |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | rất có ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trội |
tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | át |
tiếng Việt | vie-000 | át hẳn |