PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự làm
Englisheng-000doing
Englisheng-000making
Englisheng-000performance
Englisheng-000preparation
Englisheng-000working
françaisfra-000confection
françaisfra-000exécution
françaisfra-000façon
italianoita-000esercente
tiếng Việtvie-000chất pha chế
tiếng Việtvie-000cách chế tạo
tiếng Việtvie-000cách làm
tiếng Việtvie-000cách may ...
tiếng Việtvie-000sự chấp hành
tiếng Việtvie-000sự chế tạo
tiếng Việtvie-000sự cử hành
tiếng Việtvie-000sự dọn
tiếng Việtvie-000sự hoàn thành
tiếng Việtvie-000sự hầu
tiếng Việtvie-000sự làm việc
tiếng Việtvie-000sự pha chế
tiếng Việtvie-000sự thi hành
tiếng Việtvie-000sự thực hiện
tiếng Việtvie-000sự điều chế
tiếng Việtvie-000thuốc pha chế
tiếng Việtvie-000thức ăn được dọn


PanLex

PanLex-PanLinx