PanLinx

tiếng Việtvie-000
người hậu đậu
Englisheng-000dodderer
Englisheng-000muff
Englisheng-000swab
Englisheng-000swabber
Englisheng-000swob
Englisheng-000swobber
françaisfra-000brise-tout
tiếng Việtvie-000người chậm chạp
tiếng Việtvie-000người già lẫy bẫy
tiếng Việtvie-000người tàn tật
tiếng Việtvie-000người vụng về


PanLex

PanLex-PanLinx