tiếng Việt | vie-000 |
sự đi lang thang |
English | eng-000 | divagation |
English | eng-000 | gad |
English | eng-000 | rambling |
English | eng-000 | roam |
English | eng-000 | rove |
English | eng-000 | wandering |
bokmål | nob-000 | vandring |
tiếng Việt | vie-000 | lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ngao du |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi vớ vẩn |