tiếng Việt | vie-000 |
sự làm vỡ mộng |
English | eng-000 | disillusionment |
English | eng-000 | frustration |
français | fra-000 | dégrisement |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vỡ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng vỡ mộng |