PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính không trung thực
Englisheng-000dishonesty
Englisheng-000disingenuousness
Englisheng-000lubricity
Englisheng-000unfaithfulness
tiếng Việtvie-000tính gian xảo
tiếng Việtvie-000tính giả dối
tiếng Việtvie-000tính không thành thật
tiếng Việtvie-000tính không thật thà
tiếng Việtvie-000tính quay quắc
tiếng Việtvie-000tính sai sự thật
tiếng Việtvie-000tính xảo quyệt


PanLex

PanLex-PanLinx