tiếng Việt | vie-000 |
bốc lên |
English | eng-000 | disengage |
English | eng-000 | exhale |
English | eng-000 | fume |
English | eng-000 | mount |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
français | fra-000 | effluver |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | se dégager |
français | fra-000 | émaner |
italiano | ita-000 | alzarsi |
italiano | ita-000 | esalare |
русский | rus-000 | взвиваться |
русский | rus-000 | вздыматься |
русский | rus-000 | взметнуться |
русский | rus-000 | дымиться |
русский | rus-000 | издавать |
русский | rus-000 | колыхаться |
русский | rus-000 | куриться |
русский | rus-000 | нестись |
русский | rus-000 | разить |
tiếng Việt | vie-000 | bay lên |
tiếng Việt | vie-000 | bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | bừng lên |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | hừng hực |
tiếng Việt | vie-000 | leo lên |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | mọc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sặc mùi |
tiếng Việt | vie-000 | sặc sụa |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | toả ra |
tiếng Việt | vie-000 | trèo lên |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa ra |
tiếng Việt | vie-000 | xông lên |