PanLinx

tiếng Việtvie-000
không hài lòng
Englisheng-000discontent
Englisheng-000dissatisfied
Englisheng-000ungratified
françaisfra-000déplorer
italianoita-000incontentabile
italianoita-000malcontento
bokmålnob-000mishag
русскийrus-000недовольный
русскийrus-000неудовлетворенность
русскийrus-000неудовлетворенный
русскийrus-000неудовольствие
tiếng Việtvie-000bất bình
tiếng Việtvie-000bất mãn
tiếng Việtvie-000không bằng lòng
tiếng Việtvie-000không mãn nguyện
tiếng Việtvie-000không mãn ý
tiếng Việtvie-000không thoả mãn
tiếng Việtvie-000không toại nguyện
tiếng Việtvie-000không vừa lòng
tiếng Việtvie-000không vừa ý
tiếng Việtvie-000lấy làm tiếc
tiếng Việtvie-000sự phật lòng


PanLex

PanLex-PanLinx