| tiếng Việt | vie-000 |
| mất bình tĩnh | |
| English | eng-000 | discomposedly |
| English | eng-000 | ruffle |
| English | eng-000 | unnerved |
| italiano | ita-000 | scattare |
| italiano | ita-000 | scomporsi |
| русский | rus-000 | взорваться |
| русский | rus-000 | забываться |
| русский | rus-000 | забытье |
| русский | rus-000 | нервничать |
| русский | rus-000 | развинченный |
| русский | rus-000 | развинчиваться |
| русский | rus-000 | теряться |
| tiếng Việt | vie-000 | bị rối loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
| tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
| tiếng Việt | vie-000 | cuồng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | không trấn tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | mất tự chủ |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng nảy |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi cáu |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | phát bẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | phát cáu |
| tiếng Việt | vie-000 | rối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | tức tối |
| tiếng Việt | vie-000 | xáo động |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm cau có |
