PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự chi tiêu
Englisheng-000charge
Englisheng-000disbursement
françaisfra-000dépense
italianoita-000spesa
tiếng Việtvie-000chi phí
tiếng Việtvie-000giá cả
tiếng Việtvie-000món chi
tiếng Việtvie-000món chi tiêu
tiếng Việtvie-000phí tổn
tiếng Việtvie-000sự dốc hầu bao
tiếng Việtvie-000sự dốc túi
tiếng Việtvie-000sự nạp điện
tiếng Việtvie-000sự tiêu
tiếng Việtvie-000trọng tài


PanLex

PanLex-PanLinx