tiếng Việt | vie-000 |
bất hạnh |
català | cat-000 | desafortunat |
dansk | dan-000 | unheldig |
Deutsch | deu-000 | unglücklich |
English | eng-000 | disastrous |
English | eng-000 | ill-fated |
English | eng-000 | inauspicious |
English | eng-000 | infelicitous |
English | eng-000 | poor |
English | eng-000 | unblest |
English | eng-000 | unchancy |
English | eng-000 | unfortunate |
English | eng-000 | unhappy |
English | eng-000 | unlucky |
English | eng-000 | wretched |
suomi | fin-000 | epäonninen |
suomi | fin-000 | onneton |
suomi | fin-000 | valitettava |
français | fra-000 | infortuné |
français | fra-000 | malheureux |
italiano | ita-000 | contrarietà |
italiano | ita-000 | disgraziato |
italiano | ita-000 | iella |
italiano | ita-000 | infausto |
italiano | ita-000 | infelice |
italiano | ita-000 | malaugurato |
italiano | ita-000 | sfortunato |
italiano | ita-000 | sventurato |
كورمانجى | kmr-002 | بار کهوتوو |
reo Māori | mri-000 | wairuatoa |
bokmål | nob-000 | kjedelig |
bokmål | nob-000 | ulykkelig |
bokmål | nob-000 | unheldig |
română | ron-000 | nenorocos |
русский | rus-000 | бедственный |
русский | rus-000 | злоключение |
русский | rus-000 | злополучный |
русский | rus-000 | лихо |
русский | rus-000 | напасть |
русский | rus-000 | неблагополучие |
русский | rus-000 | несчастли́вый |
русский | rus-000 | несчастливый |
русский | rus-000 | несчастье |
русский | rus-000 | неуда́чливый |
русский | rus-000 | неуда́чный |
русский | rus-000 | роковой |
русский | rus-000 | тяготы |
русский | rus-000 | фатальный |
español | spa-000 | desafortunado |
tiếng Việt | vie-000 | báo điềm xấu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng khổ |
tiếng Việt | vie-000 | gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | gian lao |
tiếng Việt | vie-000 | gở |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn nạn |
tiếng Việt | vie-000 | không có hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | không may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | không sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | khốn đốn |
tiếng Việt | vie-000 | khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | mang điềm xấu |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nguy khốn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | nguy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | rủi |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | tai biến |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | tai nạn |
tiếng Việt | vie-000 | tai vạ |
tiếng Việt | vie-000 | tai ách |
tiếng Việt | vie-000 | tân khổ |
tiếng Việt | vie-000 | tận số |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | vô phúc |
tiếng Việt | vie-000 | vô phước |
tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | vận rủi |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xui xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | xấu số |
tiếng Việt | vie-000 | đen đủi |
tiếng Việt | vie-000 | đáng nguyền rủa |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | đắng cay |
𡨸儒 | vie-001 | 不幸 |