tiếng Việt | vie-000 |
ngả |
English | eng-000 | bard |
English | eng-000 | direction |
English | eng-000 | ferment |
English | eng-000 | incline |
English | eng-000 | kill |
English | eng-000 | layer |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | abattre |
français | fra-000 | chemin |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | pencher |
français | fra-000 | s’incliner |
français | fra-000 | tourner |
français | fra-000 | voie |
français | fra-000 | étaler |
français | fra-000 | ôter |
русский | rus-000 | вырубать |
русский | rus-000 | клониться |
русский | rus-000 | направление |
русский | rus-000 | рубить |
русский | rus-000 | рубка |
русский | rus-000 | срубать |
tiếng Việt | vie-000 | chiều |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cong xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giết làm thịt |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng mình |
tiếng Việt | vie-000 | ngả rạp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | phía |
tiếng Việt | vie-000 | phương |
tiếng Việt | vie-000 | phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | đẵn |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |