PanLinx

tiếng Việtvie-000
hạ bớt
Englisheng-000diminish
Englisheng-000diminishing
Englisheng-000down
italianoita-000sottocosto
русскийrus-000сбавлять
русскийrus-000снижать
русскийrus-000снижаться
русскийrus-000снижение
русскийrus-000сниженный
tiếng Việtvie-000bớt
tiếng Việtvie-000dần
tiếng Việtvie-000giảm
tiếng Việtvie-000giảm bơt
tiếng Việtvie-000giảm bớt
tiếng Việtvie-000giảm sút
tiếng Việtvie-000giảm xuống
tiếng Việtvie-000giảm đi
tiếng Việtvie-000hạ
tiếng Việtvie-000hạ ... xuống
tiếng Việtvie-000hạ giá
tiếng Việtvie-000hạ thấp
tiếng Việtvie-000hạ xuống
tiếng Việtvie-000sút
tiếng Việtvie-000thu nhỏ


PanLex

PanLex-PanLinx