tiếng Việt | vie-000 |
cần cù |
English | eng-000 | diligent |
English | eng-000 | diligently |
English | eng-000 | industrious |
English | eng-000 | laborious |
English | eng-000 | operose |
English | eng-000 | painstaking |
English | eng-000 | ploddingly |
English | eng-000 | ponderous |
English | eng-000 | sedulous |
English | eng-000 | sisyphean |
français | fra-000 | laborieusement |
français | fra-000 | laborieux |
italiano | ita-000 | laborioso |
italiano | ita-000 | operoso |
italiano | ita-000 | solerte |
italiano | ita-000 | sollecito |
bokmål | nob-000 | strevsom |
русский | rus-000 | исправный |
русский | rus-000 | кропотливый |
русский | rus-000 | работоспособный |
русский | rus-000 | рачительный |
русский | rus-000 | ретивый |
русский | rus-000 | трудолюбивый |
русский | rus-000 | трудолюбие |
русский | rus-000 | усердие |
русский | rus-000 | усердный |
русский | rus-000 | усидчивость |
русский | rus-000 | усидчивый |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên cần |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chịu khó |
tiếng Việt | vie-000 | căn cơ |
tiếng Việt | vie-000 | cần |
tiếng Việt | vie-000 | cần mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | cật lực |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | ham làm |
tiếng Việt | vie-000 | kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | kiên trì |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn cán |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn tiệp |
tiếng Việt | vie-000 | rán sức |
tiếng Việt | vie-000 | siêng năng |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | tẩn mẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | yêu lao động |
tiếng Việt | vie-000 | đắc lực |
𡨸儒 | vie-001 | 勤劬 |