PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm đổ nát
Englisheng-000dilapidate
Englisheng-000ruin
tiếng Việtvie-000làm hư nát
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm xác xơ
tiếng Việtvie-000tàn phá


PanLex

PanLex-PanLinx