PanLinx

tiếng Việtvie-000
đường hoàng
Englisheng-000dignified
русскийrus-000достоинство
русскийrus-000достойно
русскийrus-000подтянутость
русскийrus-000подтянутый
русскийrus-000представительный
русскийrus-000солидный
русскийrus-000статный
русскийrus-000чинно
русскийrus-000чинный
tiếng Việtvie-000bệ vệ
tiếng Việtvie-000chỉnh tề
tiếng Việtvie-000chững chạc
tiếng Việtvie-000nghiêm chỉnh
tiếng Việtvie-000oai nghiêm
tiếng Việtvie-000oai vệ
tiếng Việtvie-000quan cách
tiếng Việtvie-000quan dạng
tiếng Việtvie-000trang nghiêm
tiếng Việtvie-000trang trọng
tiếng Việtvie-000đoan chỉnh
tiếng Việtvie-000đàng hoàng
tiếng Việtvie-000đĩnh đạc
tiếng Việtvie-000đường bệ
tiếng Việtvie-000đường vệ
tiếng Việtvie-000đạo mạo
tiếng Việtvie-000đứng đắn
𡨸儒vie-001堂皇


PanLex

PanLex-PanLinx