PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngón
U+art-25422B6B
U+art-25422BE5
U+art-25422D1D
বাংলাben-000আঙুল
বাংলাben-000পায়ের আঙুল
বাংলাben-000হাতের আঙুল
българскиbul-000пръст
catalàcat-000dit
češtinaces-000prst
普通话cmn-000手指
國語cmn-001手指
Deutschdeu-000Finger
Deutschdeu-000Zeh
ελληνικάell-000δάκτυλο
Englisheng-000acropodium
Englisheng-000dactylus
Englisheng-000digit
Englisheng-000finger
Englisheng-000special skill
Englisheng-000speciality
Englisheng-000stuff
Englisheng-000teo
Englisheng-000touch
Englisheng-000trick
Englisheng-000wrinkle
suomifin-000sormi
suomifin-000varvas
françaisfra-000doigt
françaisfra-000doigté
françaisfra-000expédient
françaisfra-000gelsemium
françaisfra-000orteil
françaisfra-000tour
françaisfra-000truc
magyarhun-000ujj
interlinguaina-000digito
bahasa Indonesiaind-000jari
italianoita-000trucco
日本語jpn-000
한국어kor-000손가락
latinelat-000digitus
Nederlandsnld-000teen
Nederlandsnld-000vinger
bokmålnob-000finger
bokmålnob-000
polskipol-000palec
portuguêspor-000dedo
portuguêspor-000dígito
românăron-000deget
русскийrus-000па́лец
русскийrus-000палец
русскийrus-000перст
русскийrus-000проделка
русскийrus-000трюк
русскийrus-000ухищрение
русскийrus-000фокус
русскийrus-000шик
русскийrus-000шикарно
españolspa-000dedo
svenskaswe-000finger
svenskaswe-000
Türkçetur-000parmak
tiếng Việtvie-000bí mật
tiếng Việtvie-000bút pháp
tiếng Việtvie-000chước
tiếng Việtvie-000cách làm ăn
tiếng Việtvie-000kiểu
tiếng Việtvie-000kế
tiếng Việtvie-000lời mách nước
tiếng Việtvie-000miếng
tiếng Việtvie-000mánh khoé
tiếng Việtvie-000mánh khóe
tiếng Việtvie-000mánh lới
tiếng Việtvie-000mánh lới nhà nghề
tiếng Việtvie-000môn
tiếng Việtvie-000mưu
tiếng Việtvie-000mưu kế
tiếng Việtvie-000mưu mẹo
tiếng Việtvie-000mẹo
tiếng Việtvie-000nghề
tiếng Việtvie-000nét
tiếng Việtvie-000phép
tiếng Việtvie-000tay gạt
tiếng Việtvie-000tay lật
tiếng Việtvie-000thủ pháp
tiếng Việtvie-000thủ đoạn
tiếng Việtvie-000trò
tiếng Việtvie-000văn phong
tiếng Việtvie-000vố
tiếng Việtvie-000xảo thuật
tiếng Việtvie-000đòn
𡨸儒vie-001𢭫
𡨸儒vie-001𢯥
𡨸儒vie-001𢴝
lingaedje walonwln-000doet
lingaedje walonwln-000doye
lingaedje walonwln-000årtea
Bahasa Malaysiazsm-000jari


PanLex

PanLex-PanLinx