PanLinx

tiếng Việtvie-000
không đồng ý
Englisheng-000differ
Englisheng-000disagree
Englisheng-000frown
Englisheng-000unconsenting
русскийrus-000возражать
русскийrus-000возражение
русскийrus-000несогласие
русскийrus-000несогласный
русскийrus-000отказывать
русскийrus-000отнекиваться
русскийrus-000отрицательный
tiếng Việtvie-000bác lại
tiếng Việtvie-000bất đồng
tiếng Việtvie-000chối từ
tiếng Việtvie-000cãi lại
tiếng Việtvie-000cự tuyệt
tiếng Việtvie-000không bằng lòng
tiếng Việtvie-000không chịu
tiếng Việtvie-000không thuận tình
tiếng Việtvie-000không tán thành
tiếng Việtvie-000không ưng thuận
tiếng Việtvie-000khước từ
tiếng Việtvie-000phản đối
tiếng Việtvie-000từ chối
tiếng Việtvie-000ý kiến chống lại


PanLex

PanLex-PanLinx