tiếng Việt | vie-000 |
bày mưu |
English | eng-000 | devise |
English | eng-000 | machinate |
English | eng-000 | plot |
English | eng-000 | work |
русский | rus-000 | лукавить |
tiếng Việt | vie-000 | bày kế |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu kế |
tiếng Việt | vie-000 | láu lỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | lập kế mưu toan |
tiếng Việt | vie-000 | mưu tính |
tiếng Việt | vie-000 | mưu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | âm mưu |