tiếng Việt | vie-000 |
gửi đi |
English | eng-000 | despatch |
English | eng-000 | dimissory |
English | eng-000 | dispatch |
français | fra-000 | diriger |
français | fra-000 | envoyer |
français | fra-000 | expédier |
italiano | ita-000 | evadere |
italiano | ita-000 | inoltrare |
русский | rus-000 | высылка |
русский | rus-000 | отправка |
русский | rus-000 | отправление |
русский | rus-000 | отправной |
русский | rus-000 | отсылка |
русский | rus-000 | пересылка |
русский | rus-000 | посылка |
русский | rus-000 | препровождать |
русский | rus-000 | препровождение |
русский | rus-000 | рассылка |
русский | rus-000 | экспедиция |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | cắt cử |
tiếng Việt | vie-000 | cử đi |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | gởi |
tiếng Việt | vie-000 | gửi |
tiếng Việt | vie-000 | gửi đến |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | lái |
tiếng Việt | vie-000 | phái đi |
tiếng Việt | vie-000 | phát đi |
tiếng Việt | vie-000 | sai phái đi |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |