PanLinx

tiếng Việtvie-000
bơ vơ
Englisheng-000desolate
Englisheng-000helpless
Englisheng-000lone
Englisheng-000lonely
Englisheng-000lonesome
Englisheng-000outcast
françaisfra-000abandonné
françaisfra-000esseulé
françaisfra-000seul
tiếng Việtvie-000bị bỏ
tiếng Việtvie-000bị bỏ rơi
tiếng Việtvie-000bị ruồng bỏ
tiếng Việtvie-000cô đơn
tiếng Việtvie-000cô độc
tiếng Việtvie-000không nơi nương tựa
tiếng Việtvie-000lẻ loi
tiếng Việtvie-000trơ trọi
tiếng Việtvie-000vô gia cư


PanLex

PanLex-PanLinx