PanLinx

tiếng Việtvie-000
tổ
U+art-2547D44
češtinaces-000orlí hnízdo
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Deutschdeu-000Adlerhorst
Deutschdeu-000Horst
Deutschdeu-000Nest des Adlers
Deutschdeu-000Raubvogelnest
Englisheng-000cell
Englisheng-000class
Englisheng-000department
Englisheng-000desk
Englisheng-000fellowship
Englisheng-000grouping
Englisheng-000groupment
Englisheng-000nest
Englisheng-000nest group
Englisheng-000outfit
Englisheng-000section
Englisheng-000squad
Englisheng-000team
françaisfra-000aire
françaisfra-000bauge
françaisfra-000groupe
françaisfra-000nid
françaisfra-000nid d’aigle
françaisfra-000poumon
françaisfra-000raison de plus
magyarhun-000sasfészek
italianoita-000drappello
italianoita-000nido
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kumi
Nihongojpn-001kumihimo
Nihongojpn-001kumu
Nihongojpn-001sho
Nihongojpn-001so
한국어kor-000
Hangungmalkor-001co
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002tzǒ
Nederlandsnld-000adelaarsnest
polskipol-000gniazdo
русскийrus-000бригада
русскийrus-000выводок
русскийrus-000гнездо
русскийrus-000группа
русскийrus-000групповой
русскийrus-000дружина
русскийrus-000звено
русскийrus-000кружок
русскийrus-000орлиное
русскийrus-000семья
svenskaswe-000rovfågels näste
Thavungthm-000suh¹
Türkçetur-000kartal yuvası
українськаukr-000виводок
tiếng Việtvie-000biên đội
tiếng Việtvie-000bộ
tiếng Việtvie-000bộ bình điện/ăcquy
tiếng Việtvie-000bộ pin
tiếng Việtvie-000bộ trữ
tiếng Việtvie-000cụm
tiếng Việtvie-000họ
tiếng Việtvie-000ngăn tế bào
tiếng Việtvie-000nhóm
tiếng Việtvie-000phân phi đội
tiếng Việtvie-000tiểu tổ
tiếng Việtvie-000toán
tiếng Việtvie-000tập đoàn
tiếng Việtvie-000tốp
tiếng Việtvie-000ô
tiếng Việtvie-000ô trữ
tiếng Việtvie-000đoàn
tiếng Việtvie-000đàn
tiếng Việtvie-000đám
tiếng Việtvie-000đội
tiếng Việtvie-000
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zou2


PanLex

PanLex-PanLinx