tiếng Việt | vie-000 |
sự mơ ước |
English | eng-000 | desire |
bokmål | nob-000 | svermeri |
tiếng Việt | vie-000 | lòng khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | lòng thèm muốn |
tiếng Việt | vie-000 | mơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ao ước |
tiếng Việt | vie-000 | sự khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | sự mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thèm muốn |