PanLinx

tiếng Việtvie-000
cười nhạo
Englisheng-000deride
Englisheng-000jeer
Englisheng-000jeeringly
italianoita-000ghignare
bokmålnob-000flire
русскийrus-000высмеивать
русскийrus-000насмеяться
русскийrus-000осмеивать
русскийrus-000осмеяние
русскийrus-000потешаться
русскийrus-000шутить
tiếng Việtvie-000bỡn cợt
tiếng Việtvie-000chê cười
tiếng Việtvie-000chế
tiếng Việtvie-000chế giễu
tiếng Việtvie-000chế nhạo
tiếng Việtvie-000cười
tiếng Việtvie-000cười chê
tiếng Việtvie-000cười khẩy
tiếng Việtvie-000cười mỉa
tiếng Việtvie-000giễu cợt
tiếng Việtvie-000nhạo báng
tiếng Việtvie-000sự cười khẩy
tiếng Việtvie-000đùa cợt


PanLex

PanLex-PanLinx