| tiếng Việt | vie-000 |
| kho chứa | |
| English | eng-000 | depository |
| English | eng-000 | depot |
| bokmål | nob-000 | magasin |
| русский | rus-000 | кладовая |
| русский | rus-000 | сарай |
| русский | rus-000 | склад |
| tiếng Việt | vie-000 | bãi chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | kho |
| tiếng Việt | vie-000 | kho dữ trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | kho dự trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | kho hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | kho tàng |
| tiếng Việt | vie-000 | kho vật tư |
| tiếng Việt | vie-000 | kho để đồ đạc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà kho |
