PanLinx

tiếng Việtvie-000
lột trần
Englisheng-000denude
Englisheng-000disrobe
Englisheng-000unclothe
françaisfra-000dénuder
italianoita-000denudare
italianoita-000spogliare
bokmålnob-000flå
русскийrus-000вскрывать
русскийrus-000вскрываться
русскийrus-000вскрытие
русскийrus-000обнажать
русскийrus-000оголять
русскийrus-000разоблачать
русскийrus-000разоблачение
tiếng Việtvie-000bóc trần
tiếng Việtvie-000cởi truồng
tiếng Việtvie-000cởi trần
tiếng Việtvie-000cởi áo
tiếng Việtvie-000khám phá
tiếng Việtvie-000làm rụng lá
tiếng Việtvie-000làm tróc vỏ
tiếng Việtvie-000làm trần trụi
tiếng Việtvie-000làm trụi
tiếng Việtvie-000lật tẩy
tiếng Việtvie-000lộ ra
tiếng Việtvie-000lột bỏ quần áo
tiếng Việtvie-000lột mặt nạ
tiếng Việtvie-000phát giác
tiếng Việtvie-000phát hiện
tiếng Việtvie-000tố cáo
tiếng Việtvie-000tố giác
tiếng Việtvie-000vạch mạt chỉ trán
tiếng Việtvie-000vạch mặt
tiếng Việtvie-000vạch ra
tiếng Việtvie-000vạch trần
tiếng Việtvie-000để hở


PanLex

PanLex-PanLinx