tiếng Việt | vie-000 |
sự mách lẻo |
English | eng-000 | delation |
English | eng-000 | tale-bearing |
English | eng-000 | tale-telling |
français | fra-000 | cafardage |
français | fra-000 | gazette |
tiếng Việt | vie-000 | người mách lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bịa đặt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tố giác |