PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm giảm sút
Englisheng-000degrade
Englisheng-000depress
русскийrus-000ослаблять
русскийrus-000притуплять
tiếng Việtvie-000làm ... yếu đi
tiếng Việtvie-000làm chậm trễ
tiếng Việtvie-000làm dịu bớt
tiếng Việtvie-000làm giảm
tiếng Việtvie-000làm giảm bớt
tiếng Việtvie-000làm lơi lỏng
tiếng Việtvie-000làm lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000làm yếu đi
tiếng Việtvie-000làm đình trệ


PanLex

PanLex-PanLinx