PanLinx

tiếng Việtvie-000
thoái hoá
Englisheng-000degenerate
Englisheng-000degrade
Englisheng-000dwindle
Englisheng-000moronic
Englisheng-000retrograde
Englisheng-000retrogressive
françaisfra-000dégénérer
françaisfra-000s’abâtardir
italianoita-000degradarsi
tiếng Việtvie-000khờ dại
tiếng Việtvie-000suy biến
tiếng Việtvie-000suy đi
tiếng Việtvie-000suy đồi
𡨸儒vie-001退化


PanLex

PanLex-PanLinx