PanLinx

tiếng Việtvie-000
vạch rõ
Englisheng-000define
françaisfra-000expliciter
русскийrus-000начертание
русскийrus-000размежевывать
русскийrus-000указание
русскийrus-000указывать
tiếng Việtvie-000chỉ bảo
tiếng Việtvie-000chỉ dẫn
tiếng Việtvie-000chỉ giáo
tiếng Việtvie-000chỉ rõ
tiếng Việtvie-000chỉ vào
tiếng Việtvie-000hướng dẫn
tiếng Việtvie-000khu biệt
tiếng Việtvie-000nói rõ
tiếng Việtvie-000phát biểu rõ
tiếng Việtvie-000phân rõ
tiếng Việtvie-000phân định
tiếng Việtvie-000quy định
tiếng Việtvie-000vin vào
tiếng Việtvie-000viện vào
tiếng Việtvie-000định rõ


PanLex

PanLex-PanLinx