PanLinx

tiếng Việtvie-000
bất tài
Englisheng-000deficient
Englisheng-000inapt
Englisheng-000incapable
Englisheng-000incapably
Englisheng-000incompetent
Englisheng-000inefficient
Englisheng-000rotten
Englisheng-000talentless
Englisheng-000unable
Englisheng-000unaccomplished
Englisheng-000unsuitable
Englisheng-000untalented
françaisfra-000ganache
françaisfra-000incapable
françaisfra-000incompétent
françaisfra-000sans talent
italianoita-000inabile
italianoita-000incapace
italianoita-000incompetenza
italianoita-000negato
bokmålnob-000ubegava
bokmålnob-000ubegavet
bokmålnob-000udugelig
русскийrus-000бездарность
русскийrus-000бездействовать
русскийrus-000бесталанный
русскийrus-000неталантливый
tiếng Việtvie-000bất lực
tiếng Việtvie-000bất tài vô tướng
tiếng Việtvie-000khó chịu
tiếng Việtvie-000không có khả năng
tiếng Việtvie-000không có năng lực
tiếng Việtvie-000không có tài
tiếng Việtvie-000không có tài năng
tiếng Việtvie-000không làm gì được
tiếng Việtvie-000không đủ khả năng
tiếng Việtvie-000không đủ năng lực
tiếng Việtvie-000không đủ sức
tiếng Việtvie-000không đủ tư cách
tiếng Việtvie-000kém cỏi
tiếng Việtvie-000làm bực mình
tiếng Việtvie-000thiếu khả năng
tiếng Việtvie-000thiếu năng lực
tiếng Việtvie-000tồi
tiếng Việtvie-000vô giá trị
tiếng Việtvie-000vô tài
tiếng Việtvie-000vụng về
tiếng Việtvie-000xấu
tiếng Việtvie-000đáng ghét
𡨸儒vie-001不才


PanLex

PanLex-PanLinx