tiếng Việt | vie-000 |
biển thủ |
English | eng-000 | defalcate |
English | eng-000 | embezzle |
English | eng-000 | misappropriate |
English | eng-000 | peculate |
français | fra-000 | divertir |
français | fra-000 | détourner |
français | fra-000 | escroquer |
bokmål | nob-000 | underslå |
русский | rus-000 | провороваться |
русский | rus-000 | раскрадывать |
русский | rus-000 | растрата |
русский | rus-000 | растрачивать |
русский | rus-000 | расхищать |
русский | rus-000 | расхищение |
русский | rus-000 | утаивать |
русский | rus-000 | хищение |
tiếng Việt | vie-000 | biển thủ sạch |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | hà lạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạm tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tham ô |
tiếng Việt | vie-000 | thụt |
tiếng Việt | vie-000 | thụt két |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu lạm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cắp |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cắp hết |