PanLinx

tiếng Việtvie-000
phân ly
Englisheng-000decompose
Englisheng-000disassociate
Englisheng-000disintegrate
Englisheng-000dissociate
Englisheng-000dissociative
Englisheng-000divide
Englisheng-000segregative
Englisheng-000separate
Englisheng-000separative
françaisfra-000dissocier
italianoita-000disgregamento
italianoita-000disintegrazione
italianoita-000dissociare
italianoita-000risolvere
italianoita-000scomporre
русскийrus-000декомпозиция
русскийrus-000отделение
русскийrus-000отделять
русскийrus-000разлагать
русскийrus-000разлагаться
русскийrus-000разложение
русскийrus-000разлучать
русскийrus-000разобщать
русскийrus-000разобщение
русскийrus-000разъединение
русскийrus-000разъединять
русскийrus-000распадаться
русскийrus-000расставание
русскийrus-000расставаться
русскийrus-000расщеплять
русскийrus-000расщепляться
tiếng Việtvie-000biệt ly
tiếng Việtvie-000chia cách
tiếng Việtvie-000chia ly
tiếng Việtvie-000chia lìa
tiếng Việtvie-000chia ra
tiếng Việtvie-000chia rẽ
tiếng Việtvie-000chia tay
tiếng Việtvie-000ly biệt
tiếng Việtvie-000làm phân hủy
tiếng Việtvie-000làm phân rã
tiếng Việtvie-000ngăn cách
tiếng Việtvie-000ngăn ra
tiếng Việtvie-000phân chia
tiếng Việtvie-000phân cách
tiếng Việtvie-000phân giải
tiếng Việtvie-000phân huỷ
tiếng Việtvie-000phân hóa
tiếng Việtvie-000phân hủy
tiếng Việtvie-000phân kỳ
tiếng Việtvie-000phân lập
tiếng Việtvie-000phân ra
tiếng Việtvie-000phân rã
tiếng Việtvie-000phân rẽ
tiếng Việtvie-000phân tách
tiếng Việtvie-000phân tích
tiếng Việtvie-000sự ngăn cách
tiếng Việtvie-000sự tan rã
tiếng Việtvie-000tan rã
tiếng Việtvie-000tháo rời
tiếng Việtvie-000tách
tiếng Việtvie-000tách ... ra
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000tách riêng
tiếng Việtvie-000từ biệt


PanLex

PanLex-PanLinx