tiếng Việt | vie-000 |
hình mười cạnh |
Universal Networking Language | art-253 | decagon(icl>polygon>thing) |
English | eng-000 | decagon |
English | eng-000 | decagonal |
français | fra-000 | décagone |
русский | rus-000 | десятиугольник |
tiếng Việt | vie-000 | có mười cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hình mười góc |