tiếng Việt | vie-000 |
đối đãi |
English | eng-000 | deal |
English | eng-000 | dealt |
English | eng-000 | handle |
English | eng-000 | serve |
English | eng-000 | treat |
français | fra-000 | traiter |
italiano | ita-000 | trattare |
bokmål | nob-000 | medfart |
русский | rus-000 | обращение |
русский | rus-000 | обхождение |
tiếng Việt | vie-000 | cư xử |
tiếng Việt | vie-000 | sự đối xử |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ở |
tiếng Việt | vie-000 | đối xử |
𡨸儒 | vie-001 | 對待 |