PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự bế tắc
Englisheng-000deadlock
Englisheng-000obstruction
Englisheng-000stalemate
Englisheng-000standstill
italianoita-000impasse
italianoita-000stallo
tiếng Việtvie-000ngõ cụt
tiếng Việtvie-000sự làm tắc nghẽn
tiếng Việtvie-000sự tắc nghẽn
tiếng Việtvie-000sự đình hẳn lại


PanLex

PanLex-PanLinx