tiếng Việt | vie-000 |
đứng yên |
English | eng-000 | dead-beat |
English | eng-000 | fixed |
English | eng-000 | immobile |
English | eng-000 | keep still |
français | fra-000 | planté |
français | fra-000 | rester immobile |
français | fra-000 | se planter |
français | fra-000 | s’immobiliser |
italiano | ita-000 | fermo |
italiano | ita-000 | impalato |
italiano | ita-000 | piantarsi |
bokmål | nob-000 | stå |
bokmål | nob-000 | ubevegelig |
русский | rus-000 | покой |
русский | rus-000 | устояться |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | không nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | không động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | lắng đọng |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh |