tiếng Việt | vie-000 |
sự lao tới |
English | eng-000 | dart |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | lunge |
English | eng-000 | onrush |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy bổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự ùa tới |