PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự nham hiểm
Englisheng-000darkness
Englisheng-000felinity
Englisheng-000snakiness
françaisfra-000perfidie
italianoita-000perfidia
tiếng Việtvie-000hành động nham hiểm
tiếng Việtvie-000lời nói nham hiểm
tiếng Việtvie-000sự bất nhân
tiếng Việtvie-000sự cay độc
tiếng Việtvie-000sự giả dối
tiếng Việtvie-000sự nanh ác
tiếng Việtvie-000sự quỷ quyệt
tiếng Việtvie-000sự thâm hiểm
tiếng Việtvie-000sự ám muội
tiếng Việtvie-000sự đen tối
tiếng Việtvie-000sự độc ác


PanLex

PanLex-PanLinx