tiếng Việt | vie-000 |
cực điểm |
English | eng-000 | culmination |
English | eng-000 | extreme |
English | eng-000 | maxima |
English | eng-000 | maximum |
English | eng-000 | orgastic |
English | eng-000 | paroxysm |
English | eng-000 | paroxysmal |
English | eng-000 | pinnacle |
English | eng-000 | ulmost |
English | eng-000 | utmost |
English | eng-000 | uttermost |
English | eng-000 | vertex |
English | eng-000 | vertices |
English | eng-000 | zenith |
français | fra-000 | acmé |
français | fra-000 | comble |
français | fra-000 | extrême |
français | fra-000 | faîte |
français | fra-000 | paroxysme |
français | fra-000 | superlatif |
italiano | ita-000 | colmo |
italiano | ita-000 | estremo |
italiano | ita-000 | massimo |
bokmål | nob-000 | ekstrem |
bokmål | nob-000 | klimaks |
bokmål | nob-000 | pol |
bokmål | nob-000 | toppunkt |
русский | rus-000 | апогей |
русский | rus-000 | верх |
русский | rus-000 | зенит |
русский | rus-000 | крайность |
русский | rus-000 | кульминационный |
русский | rus-000 | кульминация |
tiếng Việt | vie-000 | cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cao điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cao đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cao độ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cực |
tiếng Việt | vie-000 | cơn kích phát |
tiếng Việt | vie-000 | cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | cực đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | kích phát |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mức cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | mức tận cùng |
tiếng Việt | vie-000 | mức tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | thái cực |
tiếng Việt | vie-000 | thời cực thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | tột bậc |
tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
tiếng Việt | vie-000 | tột cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tột mực |
tiếng Việt | vie-000 | tột đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | điểm cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | điểm tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao nhất |
𡨸儒 | vie-001 | 極點 |