PanLinx

tiếng Việtvie-000
chạc
U+art-2545545
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003zhuó
Hànyǔcmn-003zhào
Englisheng-000bamboo plaited cord
Englisheng-000crotch
Englisheng-000fork
françaisfra-000corde
françaisfra-000enfourchure
françaisfra-000fourche
françaisfra-000fourchette
françaisfra-000pleyon
françaisfra-000rouette
françaisfra-000écornifler
italianoita-000corda
italianoita-000forcella
italianoita-000scroccare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001taku
Nihongojpn-001tou
Nihongojpn-001tsuibamu
Nihongojpn-001yakamashii
Hangungmalkor-001thak
韓國語kor-002
русскийrus-000вилка
русскийrus-000вильчатая головка
русскийrus-000дужка
русскийrus-000развилина
русскийrus-000шнур
tiếng Việtvie-000boóng
tiếng Việtvie-000chão
tiếng Việtvie-000chạc hai
tiếng Việtvie-000chỗ chìa cành
tiếng Việtvie-000chỗ gạc ba
tiếng Việtvie-000chỗ phân nhánh
tiếng Việtvie-000cung
tiếng Việtvie-000dây
tiếng Việtvie-000dây buộc
tiếng Việtvie-000nạng chạng hai
tiếng Việtvie-000phuốc
tiếng Việtvie-000quai
tiếng Việtvie-000thừng
tiếng Việtvie-000đầu chạc
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003doek3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx