PanLinx

tiếng Việtvie-000
đi ngang qua
Englisheng-000cross
Englisheng-000get across
Englisheng-000pass
Englisheng-000traverse
bokmålnob-000passere
bokmålnob-000via
русскийrus-000переезжать
tiếng Việtvie-000bước qua
tiếng Việtvie-000nằm vắt ngang
tiếng Việtvie-000qua
tiếng Việtvie-000vượt
tiếng Việtvie-000vượt qua
tiếng Việtvie-000đi
tiếng Việtvie-000đi lên
tiếng Việtvie-000đi qua


PanLex

PanLex-PanLinx