tiếng Việt | vie-000 |
nguy kịch |
English | eng-000 | critical |
français | fra-000 | critique |
français | fra-000 | dramatique |
français | fra-000 | dramatiquement |
français | fra-000 | foutu |
italiano | ita-000 | critico |
bokmål | nob-000 | faretruende |
bokmål | nob-000 | kritisk |
русский | rus-000 | критический |
русский | rus-000 | опасный |
русский | rus-000 | серьезность |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không chữa được |
tiếng Việt | vie-000 | nguy |
tiếng Việt | vie-000 | nguy cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | nguy khốn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | nguy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thương |
𡨸儒 | vie-001 | 危劇 |