tiếng Việt | vie-000 |
đi khập khiễng |
English | eng-000 | cripple |
English | eng-000 | halt |
English | eng-000 | hobble |
English | eng-000 | limp |
français | fra-000 | boiter |
français | fra-000 | boiteux |
italiano | ita-000 | zoppicare |
bokmål | nob-000 | halte |
bokmål | nob-000 | hinke |
tiếng Việt | vie-000 | khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | què |
tiếng Việt | vie-000 | đi cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | đi tập tễnh |