tiếng Việt | vie-000 |
có tội |
Universal Networking Language | art-253 | culpable(icl>adj,equ>blameworthy) |
English | eng-000 | criminal |
English | eng-000 | culpable |
English | eng-000 | delinquent |
English | eng-000 | felonious |
English | eng-000 | sinful |
français | fra-000 | coupable |
français | fra-000 | criminel |
français | fra-000 | criminelle |
italiano | ita-000 | colpevole |
italiano | ita-000 | criminale |
italiano | ita-000 | reo |
bokmål | nob-000 | skyldig |
русский | rus-000 | виновность |
русский | rus-000 | виновный |
русский | rus-000 | злоумышленный |
русский | rus-000 | повинный |
русский | rus-000 | преступный |
русский | rus-000 | провиниться |
tiếng Việt | vie-000 | can tội |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi lầm |
tiếng Việt | vie-000 | mắc lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | mắc tội |
tiếng Việt | vie-000 | phạm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội ác |
tiếng Việt | vie-000 | tội lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tội ác |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tội lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tội ác |