PanLinx

tiếng Việtvie-000
cuống
U+art-254272F5
U+art-25428068
Englisheng-000columella
Englisheng-000counterfoil
Englisheng-000coupon
Englisheng-000crus
Englisheng-000shaft
Englisheng-000stalk
Englisheng-000stem
Englisheng-000stipe
françaisfra-000affolé
françaisfra-000embarrassé
françaisfra-000pédicelle
françaisfra-000pédicule
françaisfra-000pédoncule
françaisfra-000pétiole
françaisfra-000queue
françaisfra-000stipe
italianoita-000figlia
italianoita-000gambo
italianoita-000matrice
italianoita-000stelo
italianoita-000talloncino
bokmålnob-000stilk
русскийrus-000ножка
русскийrus-000стебель
русскийrus-000хвостик
русскийrus-000шейка
tiếng Việtvie-000chân
tiếng Việtvie-000cuống lưu
tiếng Việtvie-000cán
tiếng Việtvie-000cần
tiếng Việtvie-000cọng
tiếng Việtvie-000cổ
tiếng Việtvie-000lõi
tiếng Việtvie-000ngõng
tiếng Việtvie-000thân
tiếng Việtvie-000thể que
tiếng Việtvie-000trụ
tiếng Việtvie-000đùi
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𧋵
𡨸儒vie-001𨁨


PanLex

PanLex-PanLinx