tiếng Việt | vie-000 |
cá nhân |
Universal Networking Language | art-253 | identity(icl>property>abstract_thing,equ>personality,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | individuality(icl>personality>thing,equ>identity) |
English | eng-000 | corporal |
English | eng-000 | identity |
English | eng-000 | individual |
English | eng-000 | individuality |
English | eng-000 | individually |
English | eng-000 | personal |
English | eng-000 | private |
English | eng-000 | several |
English | eng-000 | singular |
français | fra-000 | identité |
français | fra-000 | individu |
français | fra-000 | individualité |
français | fra-000 | personne |
français | fra-000 | personnel |
français | fra-000 | sujet |
italiano | ita-000 | individuale |
italiano | ita-000 | individuo |
italiano | ita-000 | personale |
italiano | ita-000 | singolo |
bokmål | nob-000 | individ |
bokmål | nob-000 | mann |
bokmål | nob-000 | personlig |
русский | rus-000 | единоличнный |
русский | rus-000 | индивидуальность |
русский | rus-000 | индивидуальный |
русский | rus-000 | индивидуум |
русский | rus-000 | личность |
русский | rus-000 | личный |
русский | rus-000 | одиночный |
русский | rus-000 | особа |
русский | rus-000 | персона |
русский | rus-000 | персональный |
español | spa-000 | identidad |
tiếng Việt | vie-000 | cá thể |
tiếng Việt | vie-000 | có phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | một mình |
tiếng Việt | vie-000 | một người |
tiếng Việt | vie-000 | một người làm |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | nhân vật |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về người |
tiếng Việt | vie-000 | tư |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng người một |
𡨸儒 | vie-001 | 個人 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | identiti |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | identiti tersendiri |