tiếng Việt | vie-000 |
có thể kiềm chế |
English | eng-000 | containable |
English | eng-000 | controllable |
English | eng-000 | governable |
tiếng Việt | vie-000 | có thể chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | có thể dằn lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nén lại |